Characters remaining: 500/500
Translation

nhà nông

Academic
Friendly

Từ "nhà nông" trong tiếng Việt có nghĩangười làm nông nghiệp, tức là những người làm việc trên đồng ruộng, trồng trọt chăn nuôi. "Nhà nông" thường được dùng để chỉ những người sống làm việcnông thôn, nơi nhiều đất đai để trồng cây nuôi động vật.

Định nghĩa:
  • Nhà nông (nông dân): những người lao động chính trong lĩnh vực nông nghiệp, họ trồng trọt cây cối hoặc nuôi động vật để sản xuất thực phẩm hàng hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nhà nôngquê mình thường dậy sớm để ra đồng." (Nhà nông thường dậy sớm để làm việc).
  2. Câu phức tạp:

    • "Nhà nông hiện nay không chỉ trồng lúa, còn áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất." (Nhà nông ngày nay sử dụng công nghệ để cải thiện sản xuất).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên ngành: Trong lĩnh vực nông nghiệp, có thể sử dụng cụm từ "nhà nông" để nói về những người chuyên môn cao trong nông nghiệp, dụ như "Nhà nông 4.0" để chỉ những người áp dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp hiện đại.

  • Kết hợp với các từ khác:

    • "Hợp tác xã nhà nông" (tổ chức các nhà nông cùng nhau làm việc chia sẻ tài nguyên).
    • "Nhà nông trẻ" (những người trẻ tuổi chọn nghề nông).
Phân biệt từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Nông dân" từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "nhà nông".
  • Từ gần giống: "Người làm nông" cũng ý nghĩa tương tự nhưng có thể không chính xác bằng "nhà nông".
Từ liên quan:
  • Nông nghiệp: lĩnh vực sản xuất chính nhà nông tham gia, bao gồm việc trồng trọt chăn nuôi.
  • Nông thôn: Khu vực nhà nông thường sinh sống, khác với thành phố.
Kết luận:

"Nhà nông" không chỉ đơn thuần một nghề còn một phần quan trọng trong văn hóa kinh tế của Việt Nam.

  1. Nh. Nông dân.

Words Containing "nhà nông"

Comments and discussion on the word "nhà nông"